Hiện nay, đối với các ông lớn như Apple, Samsung, Huawei có thể tự mình phát triển các dòng chip riêng và không bị lệ thuộc vào Qualcomm hay MediaTek, thì các hãng khác hầu như đều phải sử dụng sản phẩm của 2 nhà sản xuất này. Vậy MediaTek và Snapdragon thì công nghệ nào ưu việc hơn. Hãy cùng Alofone đến với bài viết để so sánh 2 dòng chip này nè.
1. Nguồn gốc xuất xứ của 2 con chip này
MediaTek có nguồn gốc từ Đài Loan, trong khi Snapdragon là thương hiệu của Qualcomm có trụ sở tại Hoa Kỳ. Cả hai dòng chip này đều có sự tầm quan trọng đối với công nghệ và thị trường thiết bị di động toàn cầu.
Chip MediaTek
MediaTek là một công ty đa quốc gia có trụ sở chính tại Đài Loan (Taiwan). Đài Loan là một hòn đảo nằm ở Đông Á, và nó là nơi mà MediaTek đã được thành lập và phát triển.
Công ty chủ yếu tập trung vào việc phát triển các sản phẩm liên quan đến vi xử lý và kết nối, bao gồm cả chip di động và chip Wi-Fi.
Chip Snapdragon
Snapdragon là một thương hiệu chip của Qualcomm Incorporated, một công ty công nghệ toàn cầu có trụ sở chính tại San Diego, California, Hoa Kỳ.
Qualcomm là một trong những công ty lớn nhất thế giới về thiết kế và sản xuất các chip điện tử và công nghệ liên quan đến truyền thông di động.
2.Lõi xử lý của chip MediaTek và chip Snapdragon
Chúng ta có thể so sánh chip của Snapdragon cưa Qualcomm và MediaTek Helio về lõi xử lý, để hiểu rõ hơn, 2 dòng chip này đều có mức lõi xử lý khác nhau từ 1 đến 10 lõi và MediaTek đã có kế hoạch sản xuất chip với 12 lõi, đây là một điểm đáng để chúng ta chờ đợi.
3.Đặc điểm CPU của 2 dòng chip này
Các con chip Snapdragon thường sử dụng kiến trúc lõi Kryo do Qualcomm thiết kế. Kryo lấy cảm hứng từ các lõi ARM Cortex nhưng được tùy chỉnh và tối ưu hóa bởi nhà Qualcomm để đảm bảo các yêu cầu cụ thể của họ. Snap sử dụng các quy trình sản xuất tiên tiến để cải thiện hiệu suất và tiết kiêm nặng lượng.
Các dòng chip cao cấp thường sử dụng công nghệ sản xuất tiến trình nhỏ để đạt hiệu suất tốt hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn.
Còn phía MediaTek sẽ sử dụng các lõi xử lý của ARM như Cortex-A77,78,55 cho các dòng chip của họ. Các lõi này được sắp xếp cân bằng giữa hiệu suất và hiệu năng để tiết kiệm năng lượng.
MediaTek Helio thường tối ưu hóa phần mềm để tận dụng khả năng xử lý đa lõi.
4. Đặc điểm GPU của Snapdragon và MediaTek
Qualcomm sử dụng GPU với tến gọi là Adreno, các phiên bản khác nhau của dòng chip Snapdragon có thể tích hợp các phiên bản GPU Adreo khác nhau ví dụ như Adreno 600, 700, 800…
GPU Adreno thường đi kèm với các tính năng tiết kiệm năng lương nhưng vẫn tối ưu hóa hiệu suất đồ họa.
MediaTek thường sử dụng GPU của ARM, thường là các phiên bản của GPU Mali. Đối với dòng chip Dimensity của MediaTek, bạn thường sẽ thấy các phiên bản GPU Mali-G và Mali-D cho xử lý đồ họa và video.
5. Hiệu suất của 2 dòng sản phẩm
Thông thường các dòng chip của Snapdragon thường được xem là mạnh mẽ và đáp ứng tốt trong các thiết bị di động cao cấp nhờ việc cung cấp hiệu xuất ổn định, kiến trúc tối ưu hóa cung cấp hiệu suất ổn định và đáng tin cậy cho việc sử lý đa nhiệm.
Các dòng chip của MediaTek thường cung cấp hiệu năng ân tượng cho csac thiết bị tầm trung và cao cấp, mang mại hiệu suất mạnh mẽ đáp ứng tốt nhu cầu đồ họa, gaming, tạo trải nghiệm tốt cho người dùng.
Cả 2 dòng chip đều có hiệu suất đang chú ý nhưng mức độ hiệu suất cụ thể còn tùy thuộc vào từng phiên bản cụ thể và cách mà họ tối ưu trong từng thiết bị.
6. Chọn máy học ( Machine Learning) của dòng chip nào?
Snapdragon thường có hỗ trợ tốt cho máy học và trí tuệ nhân tạo thông qua bộ vi xử lý AI tùy chỉnh có tên Hexagon DSP. Điều này có thể cải thiện hiệu suất của các ứng dụng máy học, đặc biệt là trong việc xử lý các tác vụ AI mà đòi hỏi khả năng tính toán cao.
MediaTek cũng cung cấp hỗ trợ máy học trên dòng Dimensity của họ thông qua mạch xử lý AI (APU – AI Processing Unit). APU được thiết kế để cung cấp khả năng tính toán AI nhanh chóng và hiệu quả.
7. Tuổi thọ pin của 2 dòng chip trên thiết bị
Qualcomm đã tập trung vào việc cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng của các dòng chip Snapdragon của họ. Các phiên bản Snapdragon 7xx và 6xx thường được tối ưu hóa để cung cấp hiệu năng tốt trong khi vẫn giữ thời lượng pin ổn định.
MediaTek cũng đã tập trung vào việc cải thiện khả năng tiết kiệm năng lượng trên các dòng chip của họ, đặc biệt là dòng Dimensity. Mục tiêu là cung cấp hiệu suất tốt cùng với thời lượng pin tốt.
8. Hỗ trợ cập nhật từ nhà phát triển
Qualcomm thường cung cấp các bản cập nhật hệ thống, bảo mật và hiệu suất thông qua các bản cập nhật phần mềm. Điều này bao gồm cả việc tối ưu hóa hệ thống và sửa lỗi để cải thiện trải nghiệm của người dùng.
MediaTek cũng cung cấp các bản cập nhật phần mềm để cải thiện hiệu suất, tích hợp tính năng mới và sửa các lỗi.Hỗ trợ cập nhật từ MediaTek có thể khác nhau tùy theo từng dòng chip và từng dòng sản phẩm. Một số dòng sản phẩm của MediaTek có thể nhận được các bản cập nhật lâu hơn so với các dòng chip cao cấp.
9. Các sản phẩm chạy dòng chip MediaTek và Snapdragon
Cả MediaTek và Snapdragon đều cung cấp nhiều dòng chip phân khúc tầm trung cho các thiết bị di động như smartphone và máy tính bảng.
Thị trường phân khúc tầm trung
Dòng chip Helio P và G cũng thuộc phân khúc tầm trung và thường được tích hợp vào các smartphone giá trị và tầm trung. Các mẫu chip trong dòng này cung cấp hiệu suất tốt và tích hợp các tính năng đáng chú ý.
Dòng chip Snapdragon 6xx và 7xx của Qualcomm thường được sử dụng trong các smartphone tầm trung. Chúng cung cấp hiệu suất đáng chú ý và tích hợp nhiều tính năng tiện ích.
Thị trường các dòng flagship
Khi so sánh các sản phẩm flagship của 2 dòng chip này ta có thể thấy được sự lớn mạnh của nhà Qualcomm với các dòng chip 800 sesies phổ biến.
Còn với MediaTek các thì vẫn chưa có dòng chip nào cho phân khúc Flagship trên toàn cầu.
10. So sánh cụ thể, chi tiết chip MediaTek và Snapdragon
Thuộc tính | MediaTek | Snapdragon |
Tên thương hiệu | MediaTek | Qualcomm |
Dòng nổi bật | Dimensity, Helio | Snapdragon (Snapdragon 8xx, 7xx, 6xx) |
Kiến trúc CPU | Các lõi ARM Cortex (A77, A78, A55) | Lõi Kryo |
Hiệu năng CPU | Có thể cạnh tranh với Snapdragon 7xx và 8xx | Thường được đánh giá cao cho hiệu suất đa lõi |
GPU | Mali-G, APU (AI Processing Unit) | Adreno |
Hiệu năng GPU | Tùy thuộc vào dòng chip cụ thể | Đáp ứng tốt nhu cầu đồ họa và gaming |
Hỗ trợ AI | Có (APU) | Có (Hexagon DSP) |
Hiệu suất AI | Tùy thuộc vào dòng chip cụ thể | Tùy thuộc vào dòng chip cụ thể |
Hỗ trợ mạng | 5G, 4G LTE, Wi-Fi 6, Bluetooth | 5G, 4G LTE, Wi-Fi 6, Bluetooth |
Tối ưu hóa năng lượng | Có | Có |
Kết nối và tích hợp | Hỗ trợ nhiều kết nối và cổng giao tiếp | Tích hợp nhiều kết nối và cổng giao tiếp |
Công nghệ sản xuất | Diverse Fab Partners | Sử dụng nhiều công nghệ sản xuất |
Hiệu năng đa nhiệm | Tùy thuộc vào dòng chip cụ thể | Đa nhiệm tốt |
Thương hiệu thiết bị sử dụng phổ biến | Xiaomi, Realme, Oppo, Vivo | Samsung, OnePlus, Google, LG, Sony, Xiaomi, và nhiều thương hiệu khác |
Với bài viết so sánh chip Mediatek và Snapdragon cho thấy cả 2 hãng đều không ngừng đổi mới và tối ưu dòng chip của họ, mang lại những lựa chọn đa dạng và thú vị cho người dùng trên khắp thế giới. Điều quan trọng nhất vẫn là lựa chọn dòng chip phù hợp với nhu cầu của bạn để tận hưởng trải nghiệm tốt nhất. Cảm ơn các bạn đã quan tâm bài viết của Alofone.